Bồn nước Tân Á Đại Thành là thương hiệu lâu năm được người tiêu dùng trên khắp mọi miền đất nước tin tưởng và lựa chọn. Để mua sản phẩm ngoài yếu tố chất lượng, giá cả, người tiêu dùng còn khá quan tâm đến kích thước của bồn nước Tân Á Đại Thành. Do đó chúng tôi xin cung cấp bảng thông số kích thước bồn nước Tân Á Đại Thành cùng các thông tin khác qua bài viết sau đây.
Tại sao quan tâm bảng thông số kích thước bồn nước Tân Á Đại Thành
Mỗi một sản phẩm đều có các thông số kích thước, dung tích kèm theo. Việc lựa chọn theo kích thước sẽ giúp dễ dàng trong việc lắp đặt. Khách hàng sẽ biết được kích thước của bồn nước này nên để ở đâu? thế nào là hợp lý trong việc sử dụng.
Thông số kích thước thường sẽ đi cùng với dung tích, khách hàng thường căn cứ theo số lượng người dùng và nhu cầu thực tế để lựa chọn nên mua dung tích nào. Và từ dung tích đó sẽ chiếu sang bảng kích thước. Dựa trên bảng kích thước, người mua sẽ quyết định nên mua bồn ngang hay bồn đứng để dễ dàng hơn khi lắp sản phẩm vào nhà.
Bảng thông số kích thước bồn nước Tân Á Đại Thành
[caption id="attachment_15754" align="aligncenter" width="700"]
Bảng thông số kích thước bồn nước Tân Á Đại Thành[/caption]
Bồn nước Tân Á Đại Thành xét theo chất liệu có 2 loại là bồn nước nhựa và bồn nước inox.
Với bồn nước inox:
Dung tích |
Kích thước (Rộng x cao) (Dài x Rộng x cao) |
Bồn TADT 25 2000L Đứng(Ø1140) |
1290 x 2175 |
Bồn TADT 25 1000L Đứng(Ø920) |
1055 x 1765 |
Bồn TADT 25 2000L Ngang(Ø1140) |
1930 x 1200 x 1415 |
Bồn TADT 25 1500L Đứng(Ø1140) |
1290 x 1795 |
Bồn TADT 25 1000L Ngang(Ø920) |
1490 x 970 x 1170 |
Bảng thông số kích thước bồn nước inox Tân Á 8
Dung tích |
Kích thước (Rộng x cao) (Dài x Rộng x cao) |
Bồn Tân Á 8 6000L Ngang(Ø1400) |
3950 x 1500 x 1664 |
Bồn Tân Á 8 5000L Ngang(Ø1400) |
3380 x 1500 x 1664 |
Bồn Tân Á 8 4000L Ngang(Ø1340) |
2770 x 1410x 1604 |
Bồn Tân Á 8 3500L Ngang(Ø1340) |
2478 x 1410 x 1604 |
Bồn Tân Á 8 3000L Ngang(Ø1140) |
2720 x 1210 x 1405 |
Bồn Tân Á 8 3000L Ngang(Ø1340) |
2170 x 1410 x 1604 |
Bồn Tân Á 8 2500L Ngang(Ø1340) |
1880 x 1410 x 1604 |
Bồn Tân Á 8 2500L Ngang(Ø1140) |
2522 x 1210 x 1405 |
Bồn Tân Á 8 2000L Ngang(Ø1140) |
1930 x 1210 x 1405 |
Bồn Tân Á 8 2000L Ngang(Ø1340) |
1600 x 1390 x 1604 |
Bồn Tân Á 8 1500L Ngang(Ø1140) |
1560 x 1210 x 1405 |
Bồn Tân Á 8 1000L Ngang(Ø920) |
1490 x 970 x 1160 |
Bồn Tân Á 8 700L Ngang(Ø740) |
1440 x 790 x 980 |
Bồn Tân Á 8 500L Ngang(Ø700) |
1190 x 760 x 940 |
Bồn Tân Á 8 310L Ngang(Ø740) |
850 x 790 x 980 |
Bồn Tân Á 8 6000L Đứng(Ø1400) |
1556 x 4339 |
Bồn Tân Á 8 3500L Đứng(Ø1340) |
1454 x 2751
|
Bảng thông số kích thước bồn nước inox Tân Á
Dung tích |
Kích thước (Rộng x cao) (Dài x Rộng x cao) |
Bồn Tân Á 310L Đứng(Ø740) |
870 x 1145 |
Bồn Tân Á 500L Đứng(Ø700) |
822 x 1524 |
Bồn Tân Á 700L Đứng(Ø740) |
870 x 1745 |
Bồn Tân Á 1000L Đứng(Ø920) |
1090 x 1772 |
Bồn Tân Á 1200L Đứng(Ø980) |
1144 x 1746 |
Bồn Tân Á 1500L Đứng(Ø1140) |
1290 x 1805 |
Bồn Tân Á 2500L Đứng(Ø1140) |
1290 x 2775 |
Bồn Tân Á 2500L Ngang(Ø1340) |
1880 x 1410 x 1554 |
Bồn Tân Á 3000L Ngang(Ø1340) |
2170 x 1410 x 1554 |
Bồn Tân Á 3000L Ngang(Ø1140) |
2720 x 1210 x 1355 |
Bồn Tân Á 3500L Ngang(Ø1340) |
2478 x 1410 x 1554 |
Bảng thông số kích thước bồn nước Đại Thành Vigo SUS 316
Phẩm |
Đường kính
(mm) |
Chiều dài
(mm) |
Chiều cao
(mm) |
Giá Đỡ |
Dài (mm) |
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
Vigo SUS 316- 500 |
720 |
1.220 |
870 |
900 |
770 |
310 |
Vigo SUS 316- 700 |
720 |
1.420 |
870 |
1.140 |
770 |
310 |
Vigo SUS 316- 1000 |
940 |
1.440 |
1.110 |
1.130 |
990 |
540 |
Vigo SUS 316- 1500 |
1.170 |
1.460 |
1.350 |
1.130 |
1.220 |
640 |
Vigo SUS 316- 2000 |
1.170 |
1.800 |
1.350 |
1.480 |
1.220 |
640 |
Bảng thông số kích thước bồn nước bồn Đại Thành SUS 304
STT |
Mã Sản Phẩm |
Đường kính
(mm) |
Chiều cao
(mm) |
Giá Đỡ |
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
1 |
Bồn ĐT sus 304- 310 |
630 |
1.340 |
680 |
320 |
2 |
Bồn ĐT sus 304-500 |
720 |
1.410 |
770 |
320 |
3 |
Bồn ĐT sus 304-700 |
720 |
1.610 |
770 |
320 |
4 |
Bồn ĐT sus 304-1.000 |
940 |
1.630 |
990 |
320 |
5 |
Bồn ĐT sus 304-1.200 |
980 |
1.610 |
1.030 |
320 |
6 |
Bồn ĐT sus 304-1.300 |
1.030 |
1.760 |
1.080 |
320 |
7 |
Bồn ĐT sus 304-1.500 |
1.170 |
1.650 |
1.230 |
320 |
8 |
Bồn ĐT sus 304-2.000 |
1.170 |
1.990 |
1.230 |
320 |
9 |
Bồn ĐT sus 304-2.500 |
1.420 |
1.750 |
1.480 |
320 |
10 |
Bồn ĐT sus 304-2.500 |
1.170 |
2.190 |
1.230 |
320 |
11 |
Bồn ĐT sus 304-3.000 |
1.360 |
2.340 |
1.420 |
320 |
12 |
Bồn ĐT sus 304-3.500 |
1.360 |
2.590 |
1.420 |
320 |
13 |
Bồn ĐT sus 304-4.000 |
1.360 |
2.990 |
1.420 |
320 |
14 |
Bồn ĐT sus 304-5.000 |
1.360 |
3.440 |
1.420 |
320 |
15 |
Bồn ĐT sus 304-6.000 |
1.420 |
4.160 |
1.480 |
320 |
Bảng thông số kích thước bồn nước Tân Á Đại Thành 20
Mã hiệu |
Đường kính (mm) |
Bồn đứng
Cao bồn x rộng chân (mm) |
Bồn ngang
Dài bồn x dài chân x rộng chân |
Bồn TADT20-310 |
670 |
1500×760 |
1200x690x820 |
Bồn TADT20-500 |
760 |
1510×850 |
1230x780x860 |
Bồn TADT20-700 |
760 |
1750×850 |
1450x780x860 |
Bồn TADT20-1000 |
970 |
1780×1020 |
1510x1010x1140 |
Bồn TADT20-1500 |
1200 |
1780×1300 |
1530x1240x1380 |
Bồn TADT20-2000 |
1200 |
2180×1300 |
1910x1240x1380 |
Bồn TADT20-2500 |
1450 |
1780×1580 |
1630x1490x1710 |
Bồn TADT20-3000 |
1390 |
2390×1460 |
2190x1430x1630 |
Bồn TADT20-4000 |
1390 |
2975×1460 |
2780x1430x1630 |
Bồn TADT20-4500 |
1390 |
3260×1460 |
3080x1430x1630 |
Bồn TADT20-5000 |
1390 |
3550×1460 |
3360x1430x1630 |
Bồn TADT20-6000 |
1450 |
4220×1580 |
4030x1490x1710 |
Bồn nhựa Tân Á Đại Thành:
Bảng thông số kích thước bồn nước nhựa Plus ngang:
Dung tích |
Kết cấu (lớp) |
Chiều cao (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
BN Plus TADT 300 |
4 |
600 |
760 |
1.140 |
BN Plus TADT 400 |
4 |
660 |
850 |
1.160 |
BN Plus TADT 500 |
4 |
730 |
860 |
1.240 |
BN Plus TADT 600 |
4 |
730 |
900 |
1.310 |
BN Plus TADT 700 |
4 |
770 |
910 |
1.390 |
BN Plus TADT 850 |
4 |
760 |
1.000 |
1.440 |
BN Plus TADT 1.000 |
4 |
790 |
1.050 |
1.500 |
BN Plus TADT 1.200 |
4 |
920 |
1.150 |
1.500 |
BN Plus TADT 1.500 |
4 |
1.020 |
1.200 |
1.700 |
BN Plus TADT 2.000 |
4 |
1.050 |
1.260 |
1.720 |
Bồn nhựa Plus đứng:
Dung tích |
Kết cấu nhựa |
Chiều cao
(mm) |
Đường kính
(mm) |
BN Plus TADT 500L |
4 |
970 |
930 |
BN Plus TADT 750L |
4 |
1.050 |
1.000 |
BN Plus TADT 1000L |
4 |
1.250 |
1.130 |
BN Plus TADT 1500L |
4 |
1.430 |
1.280 |
BN Plus TADT 2000L |
4 |
1.570 |
1.410 |
BN Plus TADT 3000L |
4 |
1.830 |
1.590 |
BN Plus TADT 4000L |
4 |
1.940 |
1.790 |
BN Plus TADT 5000L |
4 |
2.100 |
1.910 |
BN Plus TADT 10.000L |
4 |
3.350 |
2.110 |
Bảng thông số kích thước bồn nước nhựa Đa chức năng
BỒN NHỰA ĐỨNG |
STT |
Mã Sản Phẩm |
Chiều cao
(mm) |
Đường kính
(mm) |
Đường kính nắp
(mm) |
Kết cấu nhựa
(lớp) |
1 |
Đa chức năng 300 |
970 |
650 |
440 |
4 |
2 |
Đa chức năng
400 |
1.070 |
750 |
440 |
4 |
3 |
Đa chức năng 500 |
1. 140 |
760 |
440 |
4 |
4 |
Đa chức năng 600 |
1.280 |
860 |
440 |
4 |
5 |
Đa chức năng 700 |
1.310 |
850 |
440 |
4 |
6 |
Đa chức năng 850 |
1.380 |
920 |
440 |
4 |
7 |
Đa chức năng 1.000 |
1.410 |
990 |
440 |
4 |
8 |
Đa chức năng 1.100 |
1.120 |
1.160 |
440 |
4 |
9 |
Đa chức năng 1.200 |
1.220 |
1.200 |
440 |
4 |
10 |
Đa chức năng 1.500 |
1.540 |
1.200 |
440 |
4 |
11 |
Đa chức năng 2.000 |
1.860 |
1.230 |
440 |
4 |
12 |
Đa chức năng 3.000 |
1.830 |
1.500 |
440 |
4 |
13 |
Đa chức năng 4.000 |
2.200 |
1.610 |
440 |
4 |
14 |
Đa chức năng 5.000 |
2.350 |
1.730 |
440 |
4 |
BỒN NHỰA NGANG |
STT |
Mã Sản Phẩm |
Chiều cao
(mm) |
Chiều rộng
(mm) |
Chiều dài
(mm) |
Đường kính nắp
(mm) |
Kết cấu nhựa
(lớp) |
1 |
Đa chức năng 300 |
600 |
760 |
1.140 |
440 |
4 |
2 |
Đa chức năng 400 |
660 |
850 |
1.160 |
440 |
4 |
3 |
Đa chức năng 500 |
730 |
860 |
1.240 |
440 |
4 |
4 |
Đa chức năng 600 |
730 |
900 |
1.310 |
440 |
4 |
5 |
Đa chức năng 700 |
770 |
910 |
1.390 |
440 |
4 |
6 |
Đa chức năng 850 |
760 |
1.000 |
1.440 |
440 |
4 |
7 |
Đa chức năng 1.000 |
790 |
1.050 |
1.500 |
440 |
4 |
8 |
Đa chức năng 1.200 |
920 |
1.150 |
1.500 |
440 |
4 |
9 |
Đa chức năng 1.500 |
1.020 |
1.200 |
1.700 |
440 |
4 |
10 |
Đa chức năng 2.000 |
1.050 |
1.260 |
1.720 |
440 |
4 |
11 |
Đa chức năng 2.300 |
1.200 |
1.320 |
1.770 |
440 |
4
|
Bảng thông số kích thước bồn nước nhựa Thế hệ mới:
BỒN NHỰA ĐỨNG |
BỒN NHỰA NGANG |
Mã Hiệu |
Kết Cấu
Nhựa |
Chiều Cao
(mm) |
Đường Kính
(mm) |
Mã Hiệu |
Kết Cấu
Nhựa |
Chiều Cao
(mm) |
Chiều Ngang
(mm) |
Chiều Dài
(mm) |
THM 300 |
4 Lớp |
870 |
770 |
THM 300 |
4 Lớp |
670 |
670 |
1.020 |
THM 400 |
4 Lớp |
980 |
820 |
THM 400 |
4 Lớp |
770 |
770 |
1.080 |
THM 500 |
4 Lớp |
970 |
930 |
THM 500 |
4 Lớp |
830 |
830 |
1.130 |
THM 700 |
|
|
|
THM 700 |
4 Lớp |
960 |
960 |
1.210 |
THM 750 |
4 Lớp |
1.050 |
1.000 |
THM 1.000 |
4 Lớp |
1.070 |
1.020 |
1.500 |
THM 1.000 |
4 Lớp |
1.250 |
1.130 |
THM 1.500 |
4 Lớp |
1.220 |
1.170 |
1.720 |
THM 1.500 |
4 Lớp |
1.430 |
1.280 |
THM 2.000 |
4 Lớp |
1.340 |
1.300 |
1.870 |
THM 2.000 |
4 Lớp |
1.800 |
1.240 |
BỒN NHỰA VUÔNG |
THM 3.000 |
4 Lớp |
1.830 |
1.590 |
Mã Hiệu |
Kết Cấu
Nhựa |
Chiều Cao
(mm) |
Chiều Ngang
(mm) |
Chiều Dài
(mm) |
THM 4.000 |
4 Lớp |
1.940 |
1.790 |
THM 5.000 |
4 Lớp |
2.100 |
1.910 |
THM 500 |
4 Lớp |
440 |
1.020 |
1.450 |
THM 10.000 |
4 Lớp |
3.350 |
2.110 |
THM 1.000 |
4 Lớp |
630 |
1.020 |
1.790
|
Mua bồn nước Tân Á Đại Thành ở đâu?
[caption id="attachment_15729" align="aligncenter" width="700"]
Mua bồn nước Tân Á Đại Thành ở đâu?[/caption]
Dựa vào các thông số kỹ thuật trên chắc hẳn bạn đã biết được gia đình bạn nên sử dụng sản phẩm nào và kích thước nào phù hợp. Tuy nhiên việc còn lại là bạn phải chọn đúng địa chỉ mua hàng.
Chúng tôi với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành gia dụng, cung cấp các sản phẩm chất lượng, chính hãng, đảm bảo giá cả cạnh tranh, đa dạng dung tích, hỗ trợ vận chuyển, bao kéo lầu trong các thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội. Để mua sản phẩm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ:
TẬP ĐOÀN TÂN Á ĐẠI THÀNH
Website: www.tanadaithanhgroup.net.vn
Tổng đài: (08) 1800 3888
Hotline: 0585 44 6666
Chúng tôi cung cấp bồn nước khắp các tỉnh miền Bắc và miền Nam. Nếu bạn tìm kiếm bồn nước tỉnh Lào Cai, bồn nước tỉnhYên Bái, bồn nước tỉnh Điện Biên, bồn nước tỉnh Hoà Bình, bồn nước tỉnh Lai Châu, bồn nước tỉnh Sơn La; bồn nước tỉnh Hà Giang, bồn nước tỉnh Cao Bằng, bồn nước tỉnh Bắc Kạn, bồn nước tỉnh Lạng Sơn, bồn nước tỉnhTuyên Quang, bồn nước tỉnh Thái Nguyên, bồn nước tỉnh Phú Thọ, bồn nước tỉnh Bắc Giang, bồn nước tỉnh Quảng Ninh; bồn nước tỉnh Tỉnh Bắc Ninh, bồn nước tỉnh Hà Nam, bồn nước TP Hà Nội, bồn nước tỉnh Hải Dương, bồn nước tỉnh Hải Phòng, bồn nước tỉnh Hưng Yên, bồn nước tỉnh Nam Định, bồn nước tỉnh Ninh Bình, bồn nước tỉnh Thái Bình, bồn nước tỉnh Vĩnh Phúc, bồn nước thành phố Hồ Chí Minh, bồn nước tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, bồn nước tỉnh Tây Ninh, bồn nước tỉnh Đồng Nai, bồn nước tỉnh Bình Dương và bồn nước tỉnh Bình Phước, bồn nước Thành phố Cần Thơ, bồn nước tỉnh Cà Mau, bồn nước tỉnh Bạc Liêu, bồn nước tỉnh Sóc Trăng, bồn nước tỉnh Kiên Giang, bồn nước tỉnh Hậu Giang, bồn nước tỉnh Trà Vinh, bồn nước tỉnh Vĩnh Long, bồn nước tỉnh Bến Tre, bồn nước tỉnh An Giang, bồn nước tỉnh Tiền Giang, bồn nước tỉnh Đồng Tháp, bồn nước tỉnh Đồng Tháp xin vui lòng liên hệ địa chỉ trên.